Trang chủBDLL3 • BVMF
add
Bardella SA Industrias Mecanicas
Giá đóng cửa hôm trước
8,50 R$
Mức chênh lệch một ngày
8,30 R$ - 8,30 R$
Phạm vi một năm
8,30 R$ - 13,01 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
12,64 Tr BRL
Số lượng trung bình
67,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,04 Tr | 216,58% |
Chi phí hoạt động | 7,31 Tr | 2,61% |
Thu nhập ròng | -9,65 Tr | 28,79% |
Biên lợi nhuận ròng | -73,96 | 77,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,29 Tr | 44,56% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,34 Tr | -36,98% |
Tổng tài sản | 531,96 Tr | -5,60% |
Tổng nợ | 765,55 Tr | -0,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -233,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,65 Tr | 28,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,44 Tr | 37,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 146,00 N | -72,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,01 Tr | -48,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -284,00 N | -149,05% |
Dòng tiền tự do | -1,30 Tr | 80,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1911
Trang web
Nhân viên
276