Trang chủBDLL4 • BVMF
add
Bardella SA Industrias Mecanicas Preference Shares
Giá đóng cửa hôm trước
8,80 R$
Mức chênh lệch một ngày
8,80 R$ - 8,90 R$
Phạm vi một năm
6,75 R$ - 12,00 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
14,10 Tr BRL
Số lượng trung bình
33,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,03 Tr | -32,63% |
Chi phí hoạt động | 4,36 Tr | -47,20% |
Thu nhập ròng | -9,69 Tr | 61,22% |
Biên lợi nhuận ròng | -120,71 | 42,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,75 Tr | 55,77% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,75 Tr | -29,25% |
Tổng tài sản | 550,26 Tr | -12,38% |
Tổng nợ | 781,96 Tr | -0,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -231,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,69 Tr | 61,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,22 Tr | 992,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 958,00 N | 457,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,58 Tr | -416,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,60 Tr | 101,38% |
Dòng tiền tự do | 3,73 Tr | 247,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1911
Trang web
Nhân viên
246