Trang chủBDR • CNSX
add
Bird River Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,025 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
416,67 N CAD
Số lượng trung bình
9,63 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 31,45 N | -84,12% |
Thu nhập ròng | 50,30 N | 125,40% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,03 N | -73,73% |
Tổng tài sản | 24,44 N | -83,75% |
Tổng nợ | 8,65 N | -90,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,79 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -205,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 839,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 50,30 N | 125,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -28,23 N | 87,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -28,23 N | 87,56% |
Dòng tiền tự do | -98,18 N | 35,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trụ sở chính
Trang web