Trang chủBDR • NSE
add
BDR Buildcon Ltd
Phạm vi một năm
54,00 ₹ - 118,00 ₹
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 175,90 N | 6,37% |
Thu nhập ròng | -175,90 N | -6,37% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 489,68 N | 238,67% |
Tổng tài sản | 216,56 Tr | 3,24% |
Tổng nợ | 124,77 Tr | 6,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 91,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -175,90 N | -6,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,16 Tr | 35,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,95 Tr | -34,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -206,78 N | 44,35% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
1