Trang chủBDRFF • OTCMKTS
add
Beiersdorf AG
Giá đóng cửa hôm trước
124,60 $
Phạm vi một năm
124,60 $ - 162,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
29,43 T EUR
Số lượng trung bình
345,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,59 T | 4,84% |
Chi phí hoạt động | 1,13 T | 13,10% |
Thu nhập ròng | 291,00 Tr | 0,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,25 | -4,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 481,00 Tr | -2,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,87 T | 38,71% |
Tổng tài sản | 13,45 T | 5,10% |
Tổng nợ | 5,01 T | 8,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 225,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 291,00 Tr | 0,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 311,00 Tr | 90,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -33,50 Tr | -121,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -239,00 Tr | -15,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 33,50 Tr | -64,36% |
Dòng tiền tự do | 238,00 Tr | 10,06% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
28 thg 3, 1882
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
22.485