Trang chủBDSX • NASDAQ
add
Biodesix Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,57 $
Mức chênh lệch một ngày
0,53 $ - 0,60 $
Phạm vi một năm
0,45 $ - 2,04 $
Giá trị vốn hóa thị trường
78,53 Tr USD
Số lượng trung bình
368,43 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,43 Tr | 39,28% |
Chi phí hoạt động | 22,63 Tr | 24,77% |
Thu nhập ròng | -8,25 Tr | 9,72% |
Biên lợi nhuận ròng | -40,39 | 35,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,10 Tr | 13,15% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,24 Tr | -0,15% |
Tổng tài sản | 97,24 Tr | -1,87% |
Tổng nợ | 76,37 Tr | -19,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 145,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,25 Tr | 9,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,10 Tr | 66,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -884,00 N | 70,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -181,00 N | -100,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,16 Tr | -180,09% |
Dòng tiền tự do | -2,81 Tr | 67,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
273