Trang chủBDT • ASX
add
BirdDog Technology Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,063 $
Mức chênh lệch một ngày
0,063 $ - 0,065 $
Phạm vi một năm
0,047 $ - 0,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,34 Tr AUD
Số lượng trung bình
123,24 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,66 Tr | -45,15% |
Chi phí hoạt động | 4,36 Tr | 37,22% |
Thu nhập ròng | -5,54 Tr | -135,26% |
Biên lợi nhuận ròng | -151,50 | -328,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,62 Tr | -90,35% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,54 Tr | -26,81% |
Tổng tài sản | 27,08 Tr | -37,29% |
Tổng nợ | 4,86 Tr | 41,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 161,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -33,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -38,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,54 Tr | -135,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,14 Tr | -229,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,50 N | -103,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -54,00 N | 89,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,02 Tr | -242,37% |
Dòng tiền tự do | -2,10 Tr | -158,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
42