Trang chủBDT • ASX
add
BirdDog Technology Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,048 $
Mức chênh lệch một ngày
0,048 $ - 0,048 $
Phạm vi một năm
0,029 $ - 0,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,44 Tr AUD
Số lượng trung bình
615,36 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,63 Tr | -15,81% |
Chi phí hoạt động | 2,86 Tr | -20,23% |
Thu nhập ròng | -1,02 Tr | 64,87% |
Biên lợi nhuận ròng | -22,10 | 58,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -877,00 N | 62,42% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,36 Tr | -54,46% |
Tổng tài sản | 20,81 Tr | -44,71% |
Tổng nợ | 2,15 Tr | -50,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 161,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,02 Tr | 64,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,82 Tr | -488,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,00 N | 94,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -833,50 N | -109,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,58 Tr | -254,55% |
Dòng tiền tự do | -517,06 N | 65,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
27