Trang chủBDTX • NASDAQ
add
Black Diamond Therapeutics Inc
2,35 $
Sau giờ giao dịch:(2,13%)+0,050
2,40 $
Đóng cửa: 27 thg 6, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,46 $
Mức chênh lệch một ngày
2,34 $ - 2,55 $
Phạm vi một năm
1,20 $ - 6,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
133,63 Tr USD
Số lượng trung bình
1,10 Tr
Tỷ số P/E
38,03
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 70,00 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 15,47 Tr | -23,59% |
Thu nhập ròng | 56,54 Tr | 410,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 80,77 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,98 | 380,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 54,62 Tr | 370,92% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 152,40 Tr | 32,29% |
Tổng tài sản | 176,24 Tr | 23,66% |
Tổng nợ | 34,73 Tr | -9,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 141,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 91,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 101,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 56,54 Tr | 410,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 53,41 Tr | 351,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,55 Tr | 162,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 32,00 N | -99,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 61,99 Tr | 301,24% |
Dòng tiền tự do | 31,16 Tr | 312,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
24