Trang chủBDTX • NASDAQ
add
Black Diamond Therapeutics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,47 $
Mức chênh lệch một ngày
2,47 $ - 2,56 $
Phạm vi một năm
2,17 $ - 7,66 $
Giá trị vốn hóa thị trường
145,47 Tr USD
Số lượng trung bình
576,94 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 18,13 Tr | -24,50% |
Thu nhập ròng | -15,56 Tr | 32,38% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,28 | 37,78% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -18,04 Tr | 24,49% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 112,68 Tr | -21,89% |
Tổng tài sản | 137,90 Tr | -20,01% |
Tổng nợ | 40,47 Tr | 6,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 97,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -31,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -35,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,56 Tr | 32,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,32 Tr | 38,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,19 Tr | 105,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -252,00 N | -100,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,38 Tr | -159,83% |
Dòng tiền tự do | -6,04 Tr | 41,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
54