Trang chủBDTX • NASDAQ
add
Black Diamond Therapeutics Inc
1,60 $
Trước giờ mở cửa:(1,25%)+0,020
1,62 $
Đóng cửa: 29 thg 4, 06:02:39 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,59 $
Mức chênh lệch một ngày
1,57 $ - 1,64 $
Phạm vi một năm
1,20 $ - 7,66 $
Giá trị vốn hóa thị trường
90,68 Tr USD
Số lượng trung bình
6,07 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 15,33 Tr | -26,49% |
Thu nhập ròng | -15,98 Tr | 17,64% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,28 | 17,65% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -15,24 Tr | 26,60% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 98,58 Tr | -24,98% |
Tổng tài sản | 122,64 Tr | -22,66% |
Tổng nợ | 39,36 Tr | -5,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 83,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -29,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -33,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,98 Tr | 17,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -15,06 Tr | -7,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 27,77 Tr | 126,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 291,00 N | 732,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,00 Tr | 841,87% |
Dòng tiền tự do | -7,91 Tr | -17,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
24