Trang chủBDWBF • OTCMKTS
add
Budweiser Brewing Company APAC Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,90 $
Mức chênh lệch một ngày
0,93 $ - 0,93 $
Phạm vi một năm
0,90 $ - 1,97 $
Giá trị vốn hóa thị trường
94,09 T HKD
Số lượng trung bình
49,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,70 T | -10,12% |
Chi phí hoạt động | 560,00 Tr | 1,45% |
Thu nhập ròng | 201,00 Tr | -33,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,79 | -25,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 452,00 Tr | -19,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,41 T | -0,17% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,19 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 201,00 Tr | -33,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1876
Trang web
Nhân viên
24.403