Trang chủBDX • ASX
add
BCAL Diagnostics Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,085 $
Mức chênh lệch một ngày
0,084 $ - 0,086 $
Phạm vi một năm
0,081 $ - 0,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
29,03 Tr AUD
Số lượng trung bình
258,32 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 692,60 N | -25,60% |
Chi phí hoạt động | 2,60 Tr | 27,25% |
Thu nhập ròng | -2,00 Tr | -66,19% |
Biên lợi nhuận ròng | -288,72 | -123,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,60 Tr | -63,74% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,01 Tr | 39,76% |
Tổng tài sản | 11,39 Tr | 35,20% |
Tổng nợ | 2,12 Tr | -10,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 365,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -41,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -44,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,00 Tr | -66,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,34 Tr | -201,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -370,93 N | -474,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,98 Tr | 38,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 269,54 N | -70,75% |
Dòng tiền tự do | -1,02 Tr | -79,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web