Trang chủBDX • SGX
add
GSH Corporation Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,15 $
Mức chênh lệch một ngày
0,14 $ - 0,15 $
Phạm vi một năm
0,14 $ - 0,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
294,62 Tr SGD
Số lượng trung bình
28,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
NVDA
3,68%
0,40%
0,98%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 32,79 Tr | 41,79% |
Chi phí hoạt động | 8,70 Tr | 31,90% |
Thu nhập ròng | -3,48 Tr | 41,48% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,60 | 58,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,58 Tr | 133,75% |
Thuế suất hiệu dụng | -42,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,93 Tr | -53,44% |
Tổng tài sản | 1,19 T | 4,08% |
Tổng nợ | 721,83 Tr | -3,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 469,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,97 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,48 Tr | 41,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,39 Tr | 188,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -439,00 N | 96,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,40 Tr | -157,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,54 Tr | 116,53% |
Dòng tiền tự do | 1,65 Tr | 113,72% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trang web