Trang chủBDX • SGX
add
GSH Corporation Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,16 $
Phạm vi một năm
0,13 $ - 0,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
322,60 Tr SGD
Số lượng trung bình
20,28 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,79 Tr | -46,02% |
Chi phí hoạt động | 9,44 Tr | -1,37% |
Thu nhập ròng | -1,64 Tr | -572,87% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,02 Tr | -43,14% |
Thuế suất hiệu dụng | -36,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,65 Tr | -47,63% |
Tổng tài sản | 1,24 T | 1,82% |
Tổng nợ | 750,54 Tr | 1,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 491,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,97 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,64 Tr | -572,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,43 Tr | 514,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,48 Tr | -387,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,63 Tr | -180,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -479,00 N | 86,26% |
Dòng tiền tự do | -11,25 Tr | -1.277,93% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trang web