Trang chủBDX • WSE
add
Budimex SA
Giá đóng cửa hôm trước
627,00 zł
Mức chênh lệch một ngày
624,00 zł - 632,80 zł
Phạm vi một năm
438,80 zł - 813,00 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
16,03 T PLN
Số lượng trung bình
90,06 N
Tỷ số P/E
26,03
Tỷ lệ cổ tức
4,05%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
.INX
0,74%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,61 T | -7,13% |
Chi phí hoạt động | 165,04 Tr | -3,44% |
Thu nhập ròng | 168,89 Tr | -41,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,48 | -36,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 234,18 Tr | -6,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,21 T | -17,82% |
Tổng tài sản | 7,82 T | -7,15% |
Tổng nợ | 6,53 T | -4,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 36,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 168,89 Tr | -41,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 873,00 Tr | -12,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -104,66 Tr | -178,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -21,30 Tr | -192,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 746,10 Tr | -23,60% |
Dòng tiền tự do | 754,57 Tr | -15,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
5.184