Trang chủBDZ • WSE
add
EC Bedzin SA
Giá đóng cửa hôm trước
26,70 zł
Mức chênh lệch một ngày
26,35 zł - 27,05 zł
Phạm vi một năm
23,25 zł - 46,35 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
85,03 Tr PLN
Số lượng trung bình
8,36 N
Tỷ số P/E
0,17
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,18 Tr | 259,02% |
Chi phí hoạt động | 2,82 Tr | -85,20% |
Thu nhập ròng | 14,91 Tr | 194,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 70,42 | 126,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,77 Tr | 132,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,39 Tr | 442,49% |
Tổng tài sản | 24,04 Tr | -85,95% |
Tổng nợ | 4,55 Tr | -99,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 65,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 95,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,91 Tr | 194,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,67 Tr | 138,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 13,00 Tr | 390,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -36,00 N | -103,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,63 Tr | 289,75% |
Dòng tiền tự do | 773,12 N | -91,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1913
Trang web
Nhân viên
13