Trang chủBEA • CVE
add
Belmont Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,040 $
Mức chênh lệch một ngày
0,040 $ - 0,040 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,050 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,30 Tr CAD
Số lượng trung bình
96,63 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 138,88 N | 50,46% |
Thu nhập ròng | -165,96 N | -80,66% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -138,21 N | -51,16% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 610,64 N | 90,40% |
Tổng tài sản | 2,52 Tr | -24,33% |
Tổng nợ | 79,34 N | -78,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 106,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -165,96 N | -80,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -101,09 N | 67,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,22 N | 31,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 175,60 N | -53,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 45,06 N | 1,84% |
Dòng tiền tự do | -50,73 N | 83,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3