Trang chủBEAG • NASDAQ
add
Bold Eagle Acquisition Corp
Giá đóng cửa hôm trước
10,44 $
Mức chênh lệch một ngày
10,36 $ - 10,42 $
Phạm vi một năm
9,84 $ - 11,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
326,33 Tr USD
Số lượng trung bình
139,64 N
Tỷ số P/E
25,88
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 176,01 N | 10.279,81% |
Thu nhập ròng | 2,09 Tr | 385,88% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 183,49 N | — |
Tổng tài sản | 260,96 Tr | 48.695,74% |
Tổng nợ | 268,82 Tr | 47.102,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -7,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -41,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,09 Tr | 385,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -269,55 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -258,00 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 258,45 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 183,49 N | — |
Dòng tiền tự do | -183,43 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021