Trang chủBEAG • VIE
add
:Be AG
Giá đóng cửa hôm trước
0,42 €
Mức chênh lệch một ngày
0,49 € - 0,49 €
Phạm vi một năm
0,20 € - 3,40 €
Giá trị vốn hóa thị trường
24,62 Tr EUR
Số lượng trung bình
21,66 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
VIE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 45,08 Tr | 12,66% |
Chi phí hoạt động | 10,16 Tr | 49,36% |
Thu nhập ròng | 1,66 Tr | -55,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,69 | -60,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,10 Tr | -36,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,84 Tr | -54,62% |
Tổng tài sản | 94,76 Tr | 6,09% |
Tổng nợ | 38,61 Tr | 15,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 56,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,66 Tr | -55,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,77 Tr | -142,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,35 Tr | -38,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,07 Tr | 144,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,83 Tr | -676,97% |
Dòng tiền tự do | -7,20 Tr | -475,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
280