Trang chủBEAMMW-B • STO
add
Beammwave AB
Giá đóng cửa hôm trước
5,92 kr
Mức chênh lệch một ngày
5,98 kr - 6,22 kr
Phạm vi một năm
1,80 kr - 7,40 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
166,23 Tr SEK
Số lượng trung bình
96,89 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
.INX
0,74%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,64 Tr | 184,72% |
Chi phí hoạt động | 11,56 Tr | 36,94% |
Thu nhập ròng | -6,99 Tr | -8,52% |
Biên lợi nhuận ròng | -150,61 | 61,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,14 Tr | -5,02% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,14 Tr | 53,91% |
Tổng tài sản | 87,35 Tr | 45,41% |
Tổng nợ | 9,72 Tr | 8,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 77,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -23,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -26,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,99 Tr | -8,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,64 Tr | -61,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,64 Tr | -184,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 26,24 Tr | 94.629,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,96 Tr | 477,78% |
Dòng tiền tự do | -4,20 Tr | -387,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
12