Trang chủBEAMMW-B • STO
add
Beammwave AB
Giá đóng cửa hôm trước
10,95 kr
Mức chênh lệch một ngày
9,92 kr - 11,25 kr
Phạm vi một năm
2,14 kr - 19,80 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
271,20 Tr SEK
Số lượng trung bình
153,39 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,83 Tr | 16,75% |
Chi phí hoạt động | 5,16 Tr | -28,05% |
Thu nhập ròng | -1,32 Tr | 65,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -34,57 | 70,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,31 Tr | 66,11% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,63 Tr | 103,02% |
Tổng tài sản | 83,31 Tr | 53,74% |
Tổng nợ | 6,13 Tr | -11,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 77,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,32 Tr | 65,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,21 Tr | 35,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,19 Tr | 1,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 882,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,52 Tr | 36,68% |
Dòng tiền tự do | -9,94 Tr | 16,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
14