Trang chủBEARDSELL • NSE
add
Beardsell Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
27,70 ₹
Mức chênh lệch một ngày
26,08 ₹ - 28,08 ₹
Phạm vi một năm
23,00 ₹ - 54,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,05 T INR
Số lượng trung bình
39,22 N
Tỷ số P/E
11,95
Tỷ lệ cổ tức
0,37%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 647,90 Tr | 8,42% |
Chi phí hoạt động | 167,00 Tr | -2,05% |
Thu nhập ròng | 25,20 Tr | 39,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,89 | 28,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 52,87 Tr | 38,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,86 Tr | -70,97% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 763,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,20 Tr | 39,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1936
Trang web
Nhân viên
194