Trang chủBEAT • NASDAQ
add
Heartbeam Inc
1,58 $
Sau giờ giao dịch:(4,24%)-0,067
1,51 $
Đóng cửa: 18 thg 6, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,55 $
Mức chênh lệch một ngày
1,51 $ - 1,60 $
Phạm vi một năm
1,45 $ - 3,48 $
Giá trị vốn hóa thị trường
53,42 Tr USD
Số lượng trung bình
109,35 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 5,50 Tr | 15,05% |
Thu nhập ròng | -5,48 Tr | -19,06% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,50 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,15 Tr | -35,51% |
Tổng tài sản | 9,11 Tr | -33,21% |
Tổng nợ | 1,58 Tr | 43,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -222,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -299,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,48 Tr | -19,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,48 Tr | -29,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,76 Tr | -4.172,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,25 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,01 Tr | 156,69% |
Dòng tiền tự do | -2,43 Tr | -26,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
19