Trang chủBEAT • NASDAQ
add
Heartbeam Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,75 $
Mức chênh lệch một ngày
1,78 $ - 1,78 $
Phạm vi một năm
1,45 $ - 3,48 $
Giá trị vốn hóa thị trường
60,03 Tr USD
Số lượng trung bình
68,19 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 4,94 Tr | 20,32% |
Thu nhập ròng | -4,91 Tr | -26,50% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,94 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,38 Tr | -85,32% |
Tổng tài sản | 3,28 Tr | -80,88% |
Tổng nợ | 1,62 Tr | 35,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 29,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -248,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -382,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,91 Tr | -26,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,15 Tr | -45,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 761,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,39 Tr | -14,18% |
Dòng tiền tự do | -2,34 Tr | -40,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
21