Trang chủBEAUTY • BKK
add
Beauty Community
Giá đóng cửa hôm trước
0,37 ฿
Mức chênh lệch một ngày
0,36 ฿ - 0,38 ฿
Phạm vi một năm
0,36 ฿ - 0,84 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
1,17 T THB
Số lượng trung bình
3,23 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 108,56 Tr | 5,87% |
Chi phí hoạt động | 64,79 Tr | 0,48% |
Thu nhập ròng | -13,81 Tr | -23,81% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,72 | -16,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,87 Tr | 12,44% |
Thuế suất hiệu dụng | -52,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 228,27 Tr | 92,38% |
Tổng tài sản | 778,35 Tr | -9,74% |
Tổng nợ | 163,64 Tr | -7,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 614,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,99 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,81 Tr | -23,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,08 Tr | 134,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,80 Tr | -96,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,05 Tr | 10,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -167,66 N | -100,51% |
Dòng tiền tự do | 7,38 Tr | 156,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
184