Trang chủBEBS • IDX
add
Berkah Beton Sadaya Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
5,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
5,00 Rp - 6,00 Rp
Phạm vi một năm
2,00 Rp - 50,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
270,00 T IDR
Số lượng trung bình
12,14 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,51 T | -94,17% |
Chi phí hoạt động | 1,43 T | -71,67% |
Thu nhập ròng | -3,88 T | -110,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -40,81 | -271,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,74 T | -103,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,44 T | -33,41% |
Tổng tài sản | 907,53 T | -1,82% |
Tổng nợ | 90,53 T | 31,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 817,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,88 T | -110,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,63 T | -6.931,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,97 T | 165,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,01 T | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 349,73 Tr | 111,99% |
Dòng tiền tự do | -2,29 T | 81,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
25