Trang chủBEBS • IDX
add
Berkah Beton Sadaya Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
5,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
5,00 Rp - 5,00 Rp
Phạm vi một năm
2,00 Rp - 50,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
224,93 T IDR
Số lượng trung bình
15,10 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,07 T | -12,20% |
Chi phí hoạt động | 1,32 T | -41,81% |
Thu nhập ròng | -357,81 Tr | 73,79% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,23 | 70,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,99 T | 131,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 46,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,85 T | 4,15% |
Tổng tài sản | 905,30 T | -2,38% |
Tổng nợ | 88,66 T | 21,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 816,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -357,81 Tr | 73,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 857,53 Tr | -99,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -248,39 Tr | 99,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -207,00 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 402,14 Tr | 201,64% |
Dòng tiền tự do | 603,53 Tr | 106,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
25