Trang chủBECN • CVE
add
BEACN Wizardry & Magic Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,045 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,55 Tr CAD
Số lượng trung bình
13,32 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 709,37 N | -20,01% |
Chi phí hoạt động | 714,23 N | -25,70% |
Thu nhập ròng | -372,83 N | 40,07% |
Biên lợi nhuận ròng | -52,56 | 25,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -320,56 N | 45,46% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 454,07 N | 5,45% |
Tổng tài sản | 3,32 Tr | -1,97% |
Tổng nợ | 1,67 Tr | 192,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -28,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -33,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -372,83 N | 40,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -910,21 N | -329,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 927,47 N | 77,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,26 N | -92,69% |
Dòng tiền tự do | -772,16 N | -560,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web