Trang chủBECN • CVE
add
BEACN Wizardry & Magic Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,050 $
Mức chênh lệch một ngày
0,050 $ - 0,060 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,40 Tr CAD
Số lượng trung bình
8,06 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 793,95 N | -20,80% |
Chi phí hoạt động | 753,03 N | 16,39% |
Thu nhập ròng | -458,69 N | -75,56% |
Biên lợi nhuận ròng | -57,77 | -121,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -387,87 N | -78,56% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 631,42 N | 165,97% |
Tổng tài sản | 2,59 Tr | -0,20% |
Tổng nợ | 1,54 Tr | 133,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -36,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -39,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -458,69 N | -75,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -153,63 N | -49,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,14 N | -108,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -160,77 N | -1.538,64% |
Dòng tiền tự do | -2,16 N | -110,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web