Trang chủBECTORFOOD • NSE
add
Mrs. Bectors Food Specialities Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.401,60 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.378,00 ₹ - 1.407,90 ₹
Phạm vi một năm
1.276,00 ₹ - 2.200,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
84,97 T INR
Số lượng trung bình
65,39 N
Tỷ số P/E
58,20
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
XRP / USD
0,18%
6,03%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,46 T | 9,76% |
Chi phí hoạt động | 1,62 T | 14,53% |
Thu nhập ròng | 342,77 Tr | 1,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,68 | -7,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 5,59 | -1,93% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 547,43 Tr | -4,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,88 T | 237,71% |
Tổng tài sản | 15,66 T | 42,31% |
Tổng nợ | 4,00 T | -8,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 61,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 342,77 Tr | 1,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Mrs. Bectors Food Specialties Limited is an Indian multinational fast-moving consumer goods company. Wikipedia
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
2.789