Trang chủBEDMUTHA • NSE
add
Bedmutha Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
203,72 ₹
Mức chênh lệch một ngày
198,00 ₹ - 205,78 ₹
Phạm vi một năm
142,50 ₹ - 314,40 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
6,57 T INR
Số lượng trung bình
22,98 N
Tỷ số P/E
19,43
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,51 T | 26,34% |
Chi phí hoạt động | 151,24 Tr | -24,78% |
Thu nhập ròng | 105,97 Tr | 165,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,21 | 110,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 245,08 Tr | 28,58% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 137,16 Tr | 28,43% |
Tổng tài sản | 5,83 T | 8,64% |
Tổng nợ | 4,42 T | 2,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 105,97 Tr | 165,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
532