Trang chủBEDU • NYSE
add
Bright Scholar Educatin Hldngs Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,95 $
Mức chênh lệch một ngày
1,78 $ - 1,93 $
Phạm vi một năm
1,13 $ - 3,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
57,07 Tr USD
Số lượng trung bình
3,19 N
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 553,98 Tr | -5,54% |
Chi phí hoạt động | 154,02 Tr | 29,34% |
Thu nhập ròng | -66,07 Tr | -73,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,93 | -83,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 64,79 Tr | -32,16% |
Thuế suất hiệu dụng | -19,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 515,20 Tr | -9,01% |
Tổng tài sản | 4,21 T | -15,81% |
Tổng nợ | 2,68 T | -14,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -66,07 Tr | -73,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 96,25 Tr | 1.274,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 10,71 Tr | 151,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -71,32 Tr | -72,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 40,38 Tr | 164,53% |
Dòng tiền tự do | -21,38 Tr | -160,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
3.946