Trang chủBEEP • NASDAQ
add
Mobile Infrastructure Corp
Giá đóng cửa hôm trước
3,83 $
Mức chênh lệch một ngày
3,64 $ - 3,98 $
Phạm vi một năm
2,48 $ - 4,86 $
Giá trị vốn hóa thị trường
162,82 Tr USD
Số lượng trung bình
21,95 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,24 Tr | -6,71% |
Chi phí hoạt động | 4,45 Tr | -23,26% |
Thu nhập ròng | -3,89 Tr | -85,41% |
Biên lợi nhuận ròng | -47,24 | -98,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,10 Tr | 23,53% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,62 Tr | 26,98% |
Tổng tài sản | 409,53 Tr | -2,51% |
Tổng nợ | 225,54 Tr | 3,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 184,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,89 Tr | -85,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,53 Tr | -12,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,93 Tr | 816,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,07 Tr | -6,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 332,00 N | 112,00% |
Dòng tiền tự do | 3,65 Tr | 125,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
18