Trang chủBEGR • STO
add
BE
Giá đóng cửa hôm trước
40,80 kr
Mức chênh lệch một ngày
40,50 kr - 42,40 kr
Phạm vi một năm
38,70 kr - 67,80 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
528,21 Tr SEK
Số lượng trung bình
3,85 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,10 T | -15,33% |
Chi phí hoạt động | 129,00 Tr | -7,86% |
Thu nhập ròng | -14,00 Tr | -250,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,27 | -309,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,00 Tr | -115,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,00 Tr | -65,62% |
Tổng tài sản | 2,96 T | -6,34% |
Tổng nợ | 1,61 T | -6,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,00 Tr | -250,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -37,00 Tr | -184,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,00 Tr | 126,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 27,00 Tr | 144,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,00 Tr | 104,76% |
Dòng tiền tự do | -3,50 Tr | -110,65% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1868
Trang web
Nhân viên
596