Trang chủBEH • SGX
add
China International Holdings Limited
Giá đóng cửa hôm trước
0,064 $
Mức chênh lệch một ngày
0,061 $ - 0,064 $
Phạm vi một năm
0,029 $ - 0,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,17 Tr SGD
Số lượng trung bình
1,55 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,75 Tr | -4,52% |
Chi phí hoạt động | 7,19 Tr | 0,87% |
Thu nhập ròng | -55,40 Tr | -1.766,61% |
Biên lợi nhuận ròng | -223,83 | -1.854,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,33 Tr | 40,23% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,36 Tr | -54,35% |
Tổng tài sản | 644,78 Tr | -19,45% |
Tổng nợ | 312,79 Tr | 11,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 331,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 78,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -55,40 Tr | -1.766,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,40 Tr | -285,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,12 Tr | 86,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,81 Tr | 952,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,28 Tr | 117,14% |
Dòng tiền tự do | 6,06 Tr | 144,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
280