Trang chủBEH • SGX
add
China International Holdings Limited
Giá đóng cửa hôm trước
0,038 $
Mức chênh lệch một ngày
0,035 $ - 0,038 $
Phạm vi một năm
0,021 $ - 0,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,98 Tr SGD
Số lượng trung bình
182,47 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,01 Tr | -13,24% |
Chi phí hoạt động | 7,63 Tr | -4,89% |
Thu nhập ròng | -556,00 N | 71,04% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,65 | 66,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,05 Tr | -25,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 58,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,51 Tr | 86,53% |
Tổng tài sản | 594,82 Tr | — |
Tổng nợ | 269,81 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 325,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 78,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -556,00 N | 71,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,73 Tr | 51,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,34 Tr | 178,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 477,00 N | -98,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -920,00 N | -109,37% |
Dòng tiền tự do | -7,30 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
280