Trang chủBEH • SGX
add
China International Holdings Limited
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 $
Phạm vi một năm
0,021 $ - 0,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,34 Tr SGD
Số lượng trung bình
85,36 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,15 Tr | -1,73% |
Chi phí hoạt động | 14,68 Tr | -11,75% |
Thu nhập ròng | -907,00 N | 98,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,50 | 98,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,86 Tr | -211,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 57,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,81 Tr | 92,68% |
Tổng tài sản | 605,89 Tr | -18,92% |
Tổng nợ | 281,56 Tr | -8,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 324,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 78,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -907,00 N | 98,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,16 Tr | 616,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -337,00 N | -107,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 350,00 N | 101,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,14 Tr | 137,34% |
Dòng tiền tự do | -23,62 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
280