Trang chủBEH • SGX
add
China International Holdings Limited
Giá đóng cửa hôm trước
0,046 $
Phạm vi một năm
0,029 $ - 0,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,59 Tr SGD
Số lượng trung bình
523,75 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,26 Tr | -9,00% |
Chi phí hoạt động | 6,23 Tr | 1,86% |
Thu nhập ròng | 317,00 N | 119,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,36 | 121,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,60 Tr | 66,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,30 Tr | — |
Tổng tài sản | 653,24 Tr | — |
Tổng nợ | 319,00 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 334,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 78,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 317,00 N | 119,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,67 Tr | 606,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -939,00 N | -104,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 209,00 N | 103,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,94 Tr | -71,51% |
Dòng tiền tự do | 10,82 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
280