Trang chủBEI • FRA
add
Beiersdorf AG
Giá đóng cửa hôm trước
100,70 €
Mức chênh lệch một ngày
99,54 € - 100,15 €
Phạm vi một năm
92,68 € - 137,80 €
Giá trị vốn hóa thị trường
24,12 T EUR
Số lượng trung bình
300,00
Tỷ số P/E
25,22
Tỷ lệ cổ tức
1,00%
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,59 T | 0,25% |
Chi phí hoạt động | 1,12 T | -0,18% |
Thu nhập ròng | 276,00 Tr | -5,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,64 | -5,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 489,50 Tr | 1,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,17 T | -24,29% |
Tổng tài sản | 12,92 T | -3,92% |
Tổng nợ | 4,44 T | -11,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 221,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 276,00 Tr | -5,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 71,50 Tr | -77,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 179,00 Tr | 634,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -238,00 Tr | 0,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -20,00 Tr | -159,70% |
Dòng tiền tự do | 222,00 Tr | -6,72% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
28 thg 3, 1882
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
22.925