Trang chủBEI • SGX
add
LHT Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,88 $
Phạm vi một năm
0,71 $ - 1,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
46,86 Tr SGD
Số lượng trung bình
1,21 N
Tỷ số P/E
14,45
Tỷ lệ cổ tức
5,68%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,78 Tr | -16,83% |
Chi phí hoạt động | 2,42 Tr | 14,31% |
Thu nhập ròng | 741,50 N | -42,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,93 | -31,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 751,00 N | -48,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,01 Tr | -19,22% |
Tổng tài sản | 66,81 Tr | -4,17% |
Tổng nợ | 14,15 Tr | 32,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 52,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 53,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 741,50 N | -42,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,26 Tr | -52,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,10 Tr | 2.595,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,29 Tr | -225,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 73,00 N | -92,79% |
Dòng tiền tự do | 667,56 N | -41,52% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
262