Trang chủBEI • SGX
add
LHT Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,91 $
Mức chênh lệch một ngày
0,95 $ - 0,97 $
Phạm vi một năm
0,81 $ - 1,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
50,30 Tr SGD
Số lượng trung bình
1,64 N
Tỷ số P/E
22,71
Tỷ lệ cổ tức
5,26%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,31 Tr | 1,45% |
Chi phí hoạt động | 2,70 Tr | 7,90% |
Thu nhập ròng | 372,00 N | -57,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,09 | -58,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 626,50 N | -17,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 50,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,76 Tr | -16,25% |
Tổng tài sản | 65,03 Tr | -15,33% |
Tổng nợ | 10,84 Tr | -32,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 54,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 53,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 372,00 N | -57,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 528,50 N | -70,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,19 Tr | 54,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -446,00 N | -50,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -880,50 N | 23,17% |
Dòng tiền tự do | 552,75 N | 140,84% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
231