Trang chủBEIA-B • STO
add
Beijer Alma AB
Giá đóng cửa hôm trước
201,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
196,80 kr - 202,00 kr
Phạm vi một năm
155,20 kr - 227,50 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
10,75 T SEK
Số lượng trung bình
74,55 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,96 T | 8,17% |
Chi phí hoạt động | 341,00 Tr | 6,56% |
Thu nhập ròng | 157,00 Tr | 6,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,01 | -1,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,72 | 9,90% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 355,00 Tr | 8,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 505,00 Tr | 36,49% |
Tổng tài sản | 9,62 T | 6,32% |
Tổng nợ | 5,10 T | 3,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 157,00 Tr | 6,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 52,00 Tr | 246,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -289,00 Tr | -18,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 289,00 Tr | 99,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 24,00 Tr | 135,82% |
Dòng tiền tự do | -67,50 Tr | 49,15% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
3.257