Trang chủBEIA-B • STO
add
Beijer Alma AB
Giá đóng cửa hôm trước
166,40 kr
Mức chênh lệch một ngày
166,20 kr - 170,20 kr
Phạm vi một năm
163,80 kr - 227,50 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
9,12 T SEK
Số lượng trung bình
82,21 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,68 T | 0,42% |
Chi phí hoạt động | 312,00 Tr | 11,43% |
Thu nhập ròng | 303,00 Tr | 126,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,00 | 125,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,24 | -9,90% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 303,00 Tr | -3,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 522,00 Tr | 1,95% |
Tổng tài sản | 9,18 T | -0,95% |
Tổng nợ | 4,80 T | -11,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 303,00 Tr | 126,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 212,00 Tr | -38,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -153,00 Tr | -206,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,00 Tr | 103,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 59,00 Tr | -28,05% |
Dòng tiền tự do | 175,88 Tr | -21,70% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
3.107