Trang chủBEL • ASX
add
Bentley Capital Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0080 $
Phạm vi một năm
0,0080 $ - 0,039 $
Giá trị vốn hóa thị trường
609,02 N AUD
Số lượng trung bình
7,62 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,14 N | 137,95% |
Chi phí hoạt động | 154,58 N | -7,88% |
Thu nhập ròng | -438,34 N | 22,82% |
Biên lợi nhuận ròng | -38,62 N | 67,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -153,39 N | 8,32% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,79 Tr | -52,69% |
Tổng tài sản | 1,79 Tr | -53,56% |
Tổng nợ | 1,30 Tr | -17,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 494,18 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 76,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -21,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -77,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -438,34 N | 22,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -89,80 N | -285,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -89,80 N | -2.827,92% |
Dòng tiền tự do | -95,86 N | 35,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
6