Trang chủBEL • JSE
add
Bell Equipment Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.089,00 ZAC
Mức chênh lệch một ngày
3.923,00 ZAC - 4.099,00 ZAC
Phạm vi một năm
2.206,00 ZAC - 5.190,00 ZAC
Giá trị vốn hóa thị trường
3,92 T ZAR
Số lượng trung bình
39,55 N
Tỷ số P/E
5,41
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
JSE
Tin tức thị trường
NVDA
3,22%
0,35%
0,97%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ZAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,19 T | 6,25% |
Chi phí hoạt động | 409,62 Tr | 32,25% |
Thu nhập ròng | 154,03 Tr | -6,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,83 | -11,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 285,53 Tr | -3,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ZAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 244,97 Tr | -0,42% |
Tổng tài sản | 10,40 T | 3,15% |
Tổng nợ | 4,87 T | -5,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 95,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ZAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 154,03 Tr | -6,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 337,17 Tr | 583,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -31,54 Tr | 28,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -265,36 Tr | -211,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 40,26 Tr | 120,24% |
Dòng tiền tự do | 159,38 Tr | 2,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1954
Trang web
Nhân viên
3.830