Trang chủBEL • JSE
add
Bell Equipment Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.700,00 ZAC
Mức chênh lệch một ngày
3.701,00 ZAC - 3.827,00 ZAC
Phạm vi một năm
2.505,00 ZAC - 5.190,00 ZAC
Giá trị vốn hóa thị trường
3,66 T ZAR
Số lượng trung bình
39,84 N
Tỷ số P/E
9,25
Tỷ lệ cổ tức
4,18%
Sàn giao dịch chính
JSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ZAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,66 T | -29,20% |
Chi phí hoạt động | 446,98 Tr | 0,63% |
Thu nhập ròng | 66,19 Tr | -69,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,49 | -57,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 135,29 Tr | -62,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ZAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 283,37 Tr | 12,54% |
Tổng tài sản | 9,09 T | -13,69% |
Tổng nợ | 3,42 T | -34,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 95,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ZAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 66,19 Tr | -69,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 625,90 Tr | 220,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -48,68 Tr | 18,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -388,32 Tr | -105,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 188,90 Tr | 455,50% |
Dòng tiền tự do | 65,58 Tr | -65,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1954
Trang web
Nhân viên
3.830