Trang chủBELI • IDX
add
Global Digital Niaga Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
450,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
450,00 Rp - 452,00 Rp
Phạm vi một năm
448,00 Rp - 560,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
57,63 NT IDR
Số lượng trung bình
1,14 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,92 NT | 2,44% |
Chi phí hoạt động | 1,35 NT | -6,09% |
Thu nhập ròng | -691,29 T | 21,28% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,62 | 23,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -577,34 T | 29,31% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,61 NT | 37,16% |
Tổng tài sản | 14,89 NT | 7,31% |
Tổng nợ | 6,70 NT | 56,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,20 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 123,21 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -691,29 T | 21,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -715,53 T | 49,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -49,16 T | 4,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,83 NT | 437,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,07 NT | 195,49% |
Dòng tiền tự do | -543,71 T | 45,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
5.181