Trang chủBELI • IDX
add
Global Digital Niaga Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
416,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
410,00 Rp - 416,00 Rp
Phạm vi một năm
410,00 Rp - 560,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
53,71 NT IDR
Số lượng trung bình
1,37 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,58 NT | 40,81% |
Chi phí hoạt động | 1,56 NT | -5,95% |
Thu nhập ròng | -659,03 T | 35,23% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,38 | 54,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -542,97 T | 44,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,39 NT | 32,40% |
Tổng tài sản | 16,16 NT | 25,87% |
Tổng nợ | 6,35 NT | 26,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,81 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 131,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -659,03 T | 35,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -78,75 T | 91,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -54,44 T | -69,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,10 NT | -20,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 962,25 T | 112,17% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
5.184