Trang chủBELL • IDX
add
Trisula Textile Industries Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
62,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
59,00 Rp - 62,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 102,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
458,10 T IDR
Số lượng trung bình
2,14 Tr
Tỷ số P/E
48,13
Tỷ lệ cổ tức
0,57%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
.INX
0,56%
0,42%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 145,01 T | 18,86% |
Chi phí hoạt động | 40,41 T | 29,87% |
Thu nhập ròng | 1,38 T | 44,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,95 | 20,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,83 T | 10,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,60 T | -22,62% |
Tổng tài sản | 615,45 T | 17,86% |
Tổng nợ | 342,69 T | 34,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 272,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,22 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,38 T | 44,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,17 T | 37,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,16 T | -215,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,81 T | 577,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,18 T | -649,64% |
Dòng tiền tự do | -8,07 T | -21,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
521