Trang chủBELL • IDX
add
Trisula Textile Industries Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
53,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
52,00 Rp - 53,00 Rp
Phạm vi một năm
35,00 Rp - 96,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
384,25 T IDR
Số lượng trung bình
6,39 Tr
Tỷ số P/E
43,49
Tỷ lệ cổ tức
1,30%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 158,53 T | -11,50% |
Chi phí hoạt động | 44,31 T | -2,41% |
Thu nhập ròng | -397,39 Tr | -1.697,54% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,25 | -2.400,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,15 T | -2,12% |
Thuế suất hiệu dụng | -53,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,65 T | -10,69% |
Tổng tài sản | 583,31 T | 10,05% |
Tổng nợ | 312,05 T | 17,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 271,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,22 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -397,39 Tr | -1.697,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,70 T | 181,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,79 T | 175,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -21,74 T | -887,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,25 T | -193,53% |
Dòng tiền tự do | 24,75 T | 4.284,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
571