Trang chủBELYS • EBR
add
Belysse Group NV
Giá đóng cửa hôm trước
0,79 €
Mức chênh lệch một ngày
0,76 € - 0,79 €
Phạm vi một năm
0,50 € - 0,97 €
Giá trị vốn hóa thị trường
27,65 Tr EUR
Số lượng trung bình
10,34 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EBR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 67,83 Tr | -6,64% |
Chi phí hoạt động | 35,52 Tr | -0,40% |
Thu nhập ròng | 12,00 N | 102,13% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,98 Tr | -42,61% |
Thuế suất hiệu dụng | -71,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,60 Tr | 7,80% |
Tổng tài sản | 320,28 Tr | -2,22% |
Tổng nợ | 224,78 Tr | -10,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 95,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,00 N | 102,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,34 Tr | 1,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,54 Tr | 17,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,82 Tr | -25,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,80 Tr | 8,32% |
Dòng tiền tự do | -31,00 N | -101,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1964
Trang web
Nhân viên
980