Trang chủBENF • NASDAQ
add
Beneficient
0,26 $
Sau giờ giao dịch:(3,57%)+0,0094
0,27 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 17:27:40 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,26 $
Mức chênh lệch một ngày
0,26 $ - 0,27 $
Phạm vi một năm
0,22 $ - 13,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,25 Tr USD
Số lượng trung bình
233,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,42 Tr | 143,18% |
Chi phí hoạt động | 10,69 Tr | -40,01% |
Thu nhập ròng | -8,64 Tr | 98,41% |
Biên lợi nhuận ròng | -195,50 | -103,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,83 Tr | 78,38% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,15 Tr | -63,11% |
Tổng tài sản | 400,01 Tr | -20,09% |
Tổng nợ | 295,23 Tr | 20,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 104,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,64 Tr | 98,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,00 Tr | 54,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,22 Tr | -43,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,18 Tr | -84,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -595,00 N | -106,72% |
Dòng tiền tự do | 32,24 Tr | 221,84% |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
80