Trang chủBEO • ASX
add
Beonic Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,19 $
Mức chênh lệch một ngày
0,19 $ - 0,19 $
Phạm vi một năm
0,19 $ - 0,37 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,46 Tr AUD
Số lượng trung bình
17,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,31 Tr | -13,93% |
Chi phí hoạt động | 2,05 Tr | -16,68% |
Thu nhập ròng | -1,13 Tr | 41,23% |
Biên lợi nhuận ròng | -21,34 | 31,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 402,65 N | 124,73% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,87 Tr | 17,86% |
Tổng tài sản | 18,25 Tr | -12,54% |
Tổng nợ | 16,85 Tr | -5,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 59,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -30,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,13 Tr | 41,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,17 Tr | -194,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -656,72 N | 16,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,35 Tr | 1.403,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -428,83 N | 61,00% |
Dòng tiền tự do | -52,99 N | 93,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
54