Trang chủBEOLF • OTCMKTS
add
Beyond Oil Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,22 $
Mức chênh lệch một ngày
2,20 $ - 2,24 $
Phạm vi một năm
0,78 $ - 3,69 $
Giá trị vốn hóa thị trường
196,49 Tr CAD
Số lượng trung bình
11,91 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,01 Tr | 660,15% |
Chi phí hoạt động | 2,21 Tr | 194,02% |
Thu nhập ròng | -11,01 Tr | -1.452,61% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,09 N | -104,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,61 Tr | -155,15% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,49 Tr | 259,36% |
Tổng tài sản | 8,42 Tr | 67,87% |
Tổng nợ | 8,56 Tr | 528,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -138,00 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 70,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -54,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -166,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,01 Tr | -1.452,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,24 Tr | -126,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -29,00 N | -625,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,17 Tr | 54,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 876,00 N | 4,41% |
Dòng tiền tự do | 130,00 N | 126,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web