Trang chủBEPC • TSE
add
Brookfield Renewable Corp
Giá đóng cửa hôm trước
40,32 $
Mức chênh lệch một ngày
38,36 $ - 40,19 $
Phạm vi một năm
29,54 $ - 48,66 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,76 T USD
Số lượng trung bình
474,91 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,32 T | -12,18% |
Chi phí hoạt động | 327,00 Tr | -14,62% |
Thu nhập ròng | 761,00 Tr | 201,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 57,65 | 216,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,26 | -1.197,06% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 828,00 Tr | -20,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 624,00 Tr | -0,48% |
Tổng tài sản | 44,13 T | -10,71% |
Tổng nợ | 32,02 T | -0,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 374,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 761,00 Tr | 201,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | -156,00 Tr | -133,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -125,00 Tr | 80,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 303,00 Tr | 13,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,00 Tr | -95,61% |
Dòng tiền tự do | 4,84 T | 455,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
2.116