Trang chủBERNER-B • STO
add
Berner Industrier AB
Giá đóng cửa hôm trước
58,20 kr
Mức chênh lệch một ngày
55,20 kr - 58,20 kr
Phạm vi một năm
29,20 kr - 61,20 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
1,00 T SEK
Số lượng trung bình
40,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 236,09 Tr | -2,91% |
Chi phí hoạt động | 76,75 Tr | -0,07% |
Thu nhập ròng | 12,42 Tr | 39,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,26 | 44,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,66 | 25,55% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,45 Tr | 23,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 82,50 Tr | -14,84% |
Tổng tài sản | 664,72 Tr | -3,31% |
Tổng nợ | 402,76 Tr | -10,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 261,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,42 Tr | 39,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,08 Tr | -71,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -680,00 N | -32,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,11 Tr | 73,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,08 Tr | -73,30% |
Dòng tiền tự do | 11,99 Tr | -76,75% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1897
Trang web
Nhân viên
212