Trang chủBERNER-B • STO
add
Berner Industrier AB
Giá đóng cửa hôm trước
51,40 kr
Mức chênh lệch một ngày
51,40 kr - 54,60 kr
Phạm vi một năm
29,20 kr - 54,60 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
917,49 Tr SEK
Số lượng trung bình
25,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 243,70 Tr | 5,50% |
Chi phí hoạt động | 83,52 Tr | 6,18% |
Thu nhập ròng | 8,36 Tr | -23,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,43 | -27,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,45 | -22,41% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,82 Tr | -16,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 75,41 Tr | 7,20% |
Tổng tài sản | 634,56 Tr | -5,44% |
Tổng nợ | 383,97 Tr | -12,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 250,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,36 Tr | -23,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 41,82 Tr | 71,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -895,00 N | -17,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -25,25 Tr | 19,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,72 Tr | 288,36% |
Dòng tiền tự do | 35,74 Tr | 90,76% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1897
Trang web
Nhân viên
214