Trang chủBERTAM • KLSE
add
Bertam Alliance Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 RM
Phạm vi một năm
0,075 RM - 0,21 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
70,15 Tr MYR
Số lượng trung bình
87,67 N
Tỷ số P/E
28,94
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,68 Tr | 43,70% |
Chi phí hoạt động | 1,70 Tr | 197,95% |
Thu nhập ròng | 611,00 N | 116,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,96 | 111,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 669,00 N | 1.624,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,03 Tr | 3.577,47% |
Tổng tài sản | 180,04 Tr | 11,70% |
Tổng nợ | 28,91 Tr | -1,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 151,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 483,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 611,00 N | 116,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,70 Tr | -13.715,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -51,00 N | -135,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,75 Tr | -4.356,14% |
Dòng tiền tự do | -5,00 Tr | -233,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
31