Trang chủBERTAM • KLSE
add
Bertam Alliance Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,13 RM - 0,14 RM
Phạm vi một năm
0,075 RM - 0,21 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
67,73 Tr MYR
Số lượng trung bình
308,55 N
Tỷ số P/E
46,36
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,58 Tr | -41,49% |
Chi phí hoạt động | 805,00 N | -27,48% |
Thu nhập ròng | 219,00 N | -70,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,92 | -49,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 291,00 N | 158,79% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,61 Tr | 5.480,77% |
Tổng tài sản | 182,36 Tr | 8,34% |
Tổng nợ | 31,01 Tr | 2,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 151,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 483,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 219,00 N | -70,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,87 Tr | 58,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,50 Tr | -144,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,37 Tr | -536,09% |
Dòng tiền tự do | -2,42 Tr | 57,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
30