Trang chủBERY • NYSE
add
Berry Global Group Inc
68,75 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
68,75 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 17:30:04 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
69,79 $
Mức chênh lệch một ngày
68,57 $ - 69,53 $
Phạm vi một năm
51,58 $ - 74,24 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,96 T USD
Số lượng trung bình
1,81 Tr
Tỷ số P/E
17,07
Tỷ lệ cổ tức
1,80%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,38 T | 2,23% |
Chi phí hoạt động | 269,00 Tr | 6,32% |
Thu nhập ròng | 14,00 Tr | -76,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,59 | -76,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,09 | -10,66% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 357,00 Tr | 2,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,18 T | 132,94% |
Tổng tài sản | 13,58 T | -15,90% |
Tổng nợ | 11,37 T | -11,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 115,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,00 Tr | -76,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -478,00 Tr | -140,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -191,00 Tr | -4,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 799,00 Tr | 333,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 86,00 Tr | 112,36% |
Dòng tiền tự do | -349,00 Tr | 11,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
42.000