Trang chủBERY • NYSE
add
Berry Global Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
70,73 $
Mức chênh lệch một ngày
71,27 $ - 72,78 $
Phạm vi một năm
49,63 $ - 73,31 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,31 T USD
Số lượng trung bình
1,72 Tr
Tỷ số P/E
16,32
Tỷ lệ cổ tức
1,73%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,17 T | 2,62% |
Chi phí hoạt động | 285,00 Tr | 2,89% |
Thu nhập ròng | 148,00 Tr | -20,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,67 | -22,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,27 | -0,44% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 543,00 Tr | 2,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,10 T | -8,98% |
Tổng tài sản | 16,61 T | 0,11% |
Tổng nợ | 13,00 T | -2,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 114,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 148,00 Tr | -20,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,11 T | -1,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -78,00 Tr | 39,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -464,00 Tr | -14,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 586,00 Tr | 2,81% |
Dòng tiền tự do | 1,18 T | 16,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
34.000