Trang chủBES • CVE
add
Braille Energy Systems Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,050 $
Mức chênh lệch một ngày
0,050 $ - 0,050 $
Phạm vi một năm
0,050 $ - 0,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,97 Tr CAD
Số lượng trung bình
42,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 845,04 N | -3,18% |
Chi phí hoạt động | 526,59 N | -19,47% |
Thu nhập ròng | -323,38 N | 32,12% |
Biên lợi nhuận ròng | -38,27 | 29,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -286,00 N | 33,48% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 74,59 N | -59,38% |
Tổng tài sản | 1,57 Tr | -45,12% |
Tổng nợ | 2,26 Tr | 5,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -684,74 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 99,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -41,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -389,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -323,38 N | 32,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,59 N | -287,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -45,40 N | -5,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -53,01 N | -32,37% |
Dòng tiền tự do | 25,66 N | -91,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 5, 2011
Trụ sở chính
Trang web