Trang chủBESAF • OTCMKTS
add
Besra Gold Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,050 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,37 Tr AUD
Số lượng trung bình
20,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,72 Tr | 297,66% |
Thu nhập ròng | -3,78 Tr | -93,95% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -835,21 N | -93,61% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,84 Tr | -35,05% |
Tổng tài sản | 23,05 Tr | -54,64% |
Tổng nợ | 37,32 Tr | -4,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -14,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 418,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 35,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,78 Tr | -93,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -652,32 N | -101,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -854,43 N | 35,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -29,34 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,52 Tr | 8,76% |
Dòng tiền tự do | -855,36 N | 43,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1951
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.885