Trang chủBESHOM • KLSE
add
Beshom Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,84 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,82 RM - 0,84 RM
Phạm vi một năm
0,82 RM - 1,11 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
244,62 Tr MYR
Số lượng trung bình
50,69 N
Tỷ số P/E
23,20
Tỷ lệ cổ tức
3,66%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
NVDA
3,22%
0,35%
0,97%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 33,46 Tr | -4,93% |
Chi phí hoạt động | 11,23 Tr | -3,78% |
Thu nhập ròng | 2,17 Tr | -11,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,47 | -7,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,61 Tr | -16,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 106,40 Tr | 7,58% |
Tổng tài sản | 356,66 Tr | 1,04% |
Tổng nợ | 29,87 Tr | 3,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 326,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 299,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,17 Tr | -11,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,16 Tr | 34,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,92 Tr | -674,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,12 Tr | 945,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 142,00 N | -92,08% |
Dòng tiền tự do | -1,82 Tr | -187,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
472