Trang chủBESHOM • KLSE
add
Beshom Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,72 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,70 RM - 0,73 RM
Phạm vi một năm
0,64 RM - 1,11 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
217,57 Tr MYR
Số lượng trung bình
56,11 N
Tỷ số P/E
22,49
Tỷ lệ cổ tức
4,14%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 44,46 Tr | 5,46% |
Chi phí hoạt động | 13,21 Tr | 4,51% |
Thu nhập ròng | 2,01 Tr | -33,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,52 | -36,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,94 Tr | -24,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 82,78 Tr | -18,13% |
Tổng tài sản | 356,42 Tr | 1,60% |
Tổng nợ | 36,14 Tr | 8,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 320,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 299,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,01 Tr | -33,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 102,00 N | -97,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 564,00 N | 108,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,24 Tr | -61,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,56 Tr | -9,12% |
Dòng tiền tự do | 93,50 N | -94,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
472