Trang chủBESI • AMS
add
Besi
Giá đóng cửa hôm trước
100,90 €
Mức chênh lệch một ngày
101,95 € - 105,20 €
Phạm vi một năm
84,16 € - 182,90 €
Giá trị vốn hóa thị trường
8,43 T EUR
Số lượng trung bình
346,29 N
Tỷ số P/E
51,35
Tỷ lệ cổ tức
2,07%
Sàn giao dịch chính
AMS
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 151,18 Tr | -6,97% |
Chi phí hoạt động | 49,02 Tr | 12,21% |
Thu nhập ròng | 41,94 Tr | -20,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,75 | -14,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,53 | -19,70% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 59,83 Tr | -17,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 257,23 Tr | -32,01% |
Tổng tài sản | 776,96 Tr | -9,31% |
Tổng nợ | 342,67 Tr | -28,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 434,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 79,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 18,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 41,94 Tr | -20,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,92 Tr | -82,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 76,87 Tr | 303,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -187,41 Tr | 35,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -104,82 Tr | 64,70% |
Dòng tiền tự do | -25,20 Tr | -565,13% |