Trang chủBESIY • OTCMKTS
add
Besi
Giá đóng cửa hôm trước
113,40 $
Mức chênh lệch một ngày
117,84 $ - 119,24 $
Phạm vi một năm
105,53 $ - 195,34 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,59 T USD
Số lượng trung bình
4,04 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 156,57 Tr | 26,96% |
Chi phí hoạt động | 46,19 Tr | 25,10% |
Thu nhập ròng | 46,77 Tr | 33,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,87 | 5,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,59 | 31,11% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 58,54 Tr | 28,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 637,45 Tr | 62,96% |
Tổng tài sản | 1,17 T | 37,05% |
Tổng nợ | 700,82 Tr | 47,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 465,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 79,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 19,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 46,77 Tr | 33,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 72,03 Tr | 10,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -206,51 Tr | -2.986,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 314,70 Tr | 776,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 180,21 Tr | 1.395,80% |
Dòng tiền tự do | 43,41 Tr | -15,67% |