Trang chủBESQAB • STO
add
Besqab Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
22,50 kr
Mức chênh lệch một ngày
23,00 kr - 23,20 kr
Phạm vi một năm
20,90 kr - 29,80 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
3,27 T SEK
Số lượng trung bình
19,07 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 512,40 Tr | 5,06% |
Chi phí hoạt động | 75,20 Tr | 179,55% |
Thu nhập ròng | 50,10 Tr | -4,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,78 | -9,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,31 | -69,46% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 38,40 Tr | -49,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 463,40 Tr | 93,97% |
Tổng tài sản | 5,58 T | 119,65% |
Tổng nợ | 2,39 T | 217,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 103,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 50,10 Tr | -4,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -125,00 Tr | -160,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,10 Tr | 97,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 163,40 Tr | 310,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 35,30 Tr | 85,79% |
Dòng tiền tự do | 32,30 Tr | -85,48% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
111