Trang chủBESS • IDX
add
Batulicin Nusantara Maritim Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
795,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
795,00 Rp - 835,00 Rp
Phạm vi một năm
140,00 Rp - 1.475,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
2,84 NT IDR
Số lượng trung bình
378,82 N
Tỷ số P/E
117,26
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 125,70 T | 23,59% |
Chi phí hoạt động | 22,93 T | 94,92% |
Thu nhập ròng | 32,88 T | 15,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,16 | -6,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 44,77 T | 3,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 73,04 T | -37,21% |
Tổng tài sản | 662,29 T | -3,53% |
Tổng nợ | 66,44 T | -43,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 595,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,44 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 32,88 T | 15,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 25,91 T | -7,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -181,00 Tr | 49,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,39 T | 23,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,34 T | 12,63% |
Dòng tiền tự do | 28,60 T | 58,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
276