Trang chủBESS • IDX
add
Batulicin Nusantara Maritim Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
264,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
260,00 Rp - 266,00 Rp
Phạm vi một năm
140,00 Rp - 268,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
887,36 T IDR
Số lượng trung bình
1,83 Tr
Tỷ số P/E
21,30
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 78,64 T | -4,59% |
Chi phí hoạt động | 15,38 T | 40,16% |
Thu nhập ròng | 9,84 T | -31,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,51 | -27,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,53 T | -20,05% |
Thuế suất hiệu dụng | -30,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 58,70 T | -43,34% |
Tổng tài sản | 637,53 T | -6,98% |
Tổng nợ | 72,55 T | -48,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 564,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,44 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,84 T | -31,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,24 T | -219,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -340,67 Tr | -601,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,36 T | 18,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -23,94 T | -11,58% |
Dòng tiền tự do | -13,53 T | -143,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
275